Có 1 kết quả:

包裏 bao lí

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rộng rãi gồm chứa được nhiều, nói về tấm lòng quảng đại — Đồ học ngoài, chỉ chung các loại bao, túi, hộp.

Bình luận 0